Tin Tổng Hợp

Từ chỉ đặc điểm là gì? Ví dụ cụ thể về các từ đặc điểm

Trong sách giáo khoa Tiếng Việt lớp 2 chúng ta đã biết từ chỉ đặc điểm nhưng khi hỏi về từ chỉ đặc điểm thì chúng ta lại quên mất những gì đã học. Vậy hãy cùng chúng tôi ôn lại những gì đã học và giải các bài tập trong SGK tiếp theo nhé.

tu-chi-dac-diem-1-a20-angiariverside-vn

Từ chỉ đặc điểm là gì?

Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta sử dụng nhiều từ ngữ khác nhau để mô tả các sự kiện, hiện tượng cụ thể và khác nhau. Những từ này là từ đặc điểm.

Vì vậy, chúng ta có thể hiểu từ đặc điểm là những từ biểu thị đặc điểm của người, sự vật, sự việc, hiện tượng như tính cách, hình dáng, màu sắc, mùi vị, trạng thái, kích thước, v.v. Ví dụ: đỏ, béo, cay, tài, xấu, v.v.

tu-chi-dac-diem-1-a20-angiariverside-vn

Có bao nhiêu tính từ?

Có hai loại từ chỉ đặc điểm:

Từ biểu thị đặc điểm bên trong: là từ biểu thị tính cách, mùi vị, thuộc tính … của sự vật, sự việc, hiện tượng thông qua quá trình quan sát, nhận thức, suy luận, kết luận.

Ví dụ: Nguyên đã giúp tôi làm bài thi, cô ấy rất tốt bụng.

Từ ngữ biểu thị đặc điểm bên ngoài: là từ ngữ biểu thị hình dáng, âm thanh, kích thước,… của sự vật, sự việc, hiện tượng mà ta có thể nhận biết được bằng các giác quan.

Ví dụ: Anh ấy không chỉ đẹp trai, mà còn giàu có.

 

Ví dụ về từ tính năng

Dưới đây là một số ví dụ minh họa có thể giúp chúng ta hiểu rõ hơn về các từ đặc trưng trong các tình huống cụ thể:

Tính cách: Dịu dàng, ngoan ngoãn, xấu xa, ích kỷ, rộng lượng, ghen tuông, v.v.

Vị: đắng, cay, ngọt, chua, hăng, mặn, …

Hình dáng: lùn, cao, nhỏ, nhỏ, to, lồi, mập, …

Màu: xanh, vàng, tím, trắng, nâu, đen, xám, …

Thuộc tính: rắn, lỏng, đúng, sai, …

Kích thước: ngắn, dài, nhỏ, lớn, …

Các đặc điểm khác: dễ thương, già, trẻ, đẹp, xấu, v.v.

Vở bài tập SGK Tiếng Việt Lớp 2 Tập 1

Câu hỏi 1 trang 122: Trả lời câu hỏi dựa vào hình vẽ.

 

a) Em bé thế nào? (Đẹp,…)

b) Còn những con voi thì sao? (Khỏe mạnh, cường tráng, chăm chỉ …)

c) Còn những cuốn sách này thì sao? (đẹp, nhiều màu, xinh, …)

d) Còn cây trầu bà thì sao? (cao, thẳng, xanh lá cây, v.v.)

Trả lời:

Một loại. Em bé trông thật dễ thương.

b. Những con voi trông to lớn và mạnh mẽ.

C. Sách có nhiều màu.

d. Cây trầu bà cao và xanh tốt.

Câu 2 trang 122: Tìm những từ chỉ người và vật.

a) Đặc điểm tính cách của một người:…

b) Đặc điểm về màu sắc của vật thể:…

c) Đặc điểm hình dáng của người và vật:…

Trả lời:

Một loại. Tính cách của một người: dũng cảm, dũng cảm, nhút nhát, hiền lành, mạnh dạn, …

b. Đặc điểm của màu sắc vật thể: xanh lam, trắng tinh, đen tuyền, đỏ, xanh lục nhạt, v.v.

C. Đặc điểm hình dáng của người và vật: cân đối, tròn, mập, to, lùn, …

 

Câu 3 trang 122: Chọn một từ thích hợp và dùng từ đó đặt thành câu để miêu tả.

a) Tóc ông (hoặc bà): trắng bạc, đen tuyền, xám, …

b) Tính cách của cha (hoặc mẹ) của đứa trẻ: hiền lành, vui vẻ, điềm đạm, …

c) Bàn tay của bé: mũm mĩm, trắng hồng, xinh xắn, …

d) Nụ cười của anh (hoặc chị): tươi tắn, rạng rỡ, dịu dàng …

Ai (con gì, con gì) như thế nào?

Ông nội tôi tóc bạc

Trả lời:

Ai (con gì, con gì) như thế nào?

Ông tôi tóc màu muối tiêu.

Bà tôi tóc vẫn dài và đen

bố tôi là một người khó tính

mẹ tôi tốt bụng

Bàn tay của bé trông mập mạp và xinh xắn

nụ cười của bạn luôn rạng rỡ

Một số bài tập về từ biểu thị đặc điểm khác

Dưới đây là một số bài tập liên quan đến các từ đặc điểm để giúp cha mẹ hiểu rõ hơn về những từ này trong cuộc sống của trẻ. Từ đó, quá trình dạy con trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết.

Bài tập 1: Xác định các từ chỉ đặc điểm trong các đoạn văn sau

“Tôi có một cặp thỏ,

Bộ lông trắng như bông,

đôi mắt như kẹo hồng

tai dài, dựng đứng ”

Từ bài thơ trên, chúng ta dễ dàng nhận thấy những từ đặc trưng sau: trắng, hồng, dương. Các từ ngữ trên hỗ trợ cho câu thơ này trở nên sinh động và chân thực hơn. Do đó, người đọc có thể dễ dàng phân biệt mọi thứ.

 

Bài tập 2: Dùng từ chỉ đặc điểm của người và vật

Một số từ chỉ đặc điểm hình dáng của người và vật: béo, tròn, mập, lùn, to, gầy, cân đối, v.v.

Những từ thể hiện những nét tính cách của con người: bướng bỉnh, bướng bỉnh, hiền lành, xảo quyệt, trung thực, nhiệt tình, keo kiệt, chua ngoa, thích tự do, v.v.

Một số từ chỉ đặc điểm màu sắc của vật: đỏ, vàng, lam, chàm, tím, nâu, lam, trắng sáng, đen tuyền, hồng nhạt, v.v.

Bài đăng này đánh giá mọi thứ bạn cần biết về các từ chỉ đặc điểm là gì? Hy vọng bạn sẽ nắm được kiến ​​thức và áp dụng nó một cách chính xác! Cũng đừng quên theo dõi chúng tôi thường xuyên để biết thêm thông tin.

 

Related Articles

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Back to top button